Có 2 kết quả:
选择 xuǎn zé ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ • 選擇 xuǎn zé ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to select
(2) to pick
(3) choice
(4) option
(5) alternative
(2) to pick
(3) choice
(4) option
(5) alternative
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to select
(2) to pick
(3) choice
(4) option
(5) alternative
(2) to pick
(3) choice
(4) option
(5) alternative
Bình luận 0