Có 2 kết quả:

选择 xuǎn zé ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ選擇 xuǎn zé ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to select
(2) to pick
(3) choice
(4) option
(5) alternative

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to select
(2) to pick
(3) choice
(4) option
(5) alternative

Bình luận 0